Có 4 kết quả:

置辩 zhì biàn ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ置辯 zhì biàn ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ質變 zhì biàn ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ质变 zhì biàn ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to argue

Từ điển Trung-Anh

to argue

Từ điển Trung-Anh

(1) qualitative change
(2) fundamental change

Từ điển Trung-Anh

(1) qualitative change
(2) fundamental change